Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | SBD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.0097 SBD |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.0096 SBD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.0095 SBD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.0094 SBD |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.0093 SBD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.0092 SBD |
ARS | SBD |
1 | 0.0097 |
5 | 0.048 |
10 | 0.097 |
20 | 0.19 |
50 | 0.48 |
100 | 0.97 |
250 | 2.42 |
500 | 4.84 |
1000 | 9.69 |
SBD | ARS |
1 | 103.09 |
5 | 515.48 |
10 | 1030.96 |
20 | 2061.92 |
50 | 5154.8 |
100 | 10309.6 |
250 | 25774.01 |
500 | 51548.02 |
1000 | 103096.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS ( Peso Argentina ) hoặc SBD ( Đô la quần đảo Solomon ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.