Tỷ giá hối đoái ARS/SBD 0.0063650 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | SBD |
0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.0064 SBD |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.0063 SBD |
2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.0062 SBD |
3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.0062 SBD |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.0061 SBD |
5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.0060 SBD |
ARS | SBD |
1 | 0.0064 |
5 | 0.032 |
10 | 0.064 |
20 | 0.13 |
50 | 0.32 |
100 | 0.64 |
250 | 1.59 |
500 | 3.18 |
1000 | 6.36 |
SBD | ARS |
1 | 157.1 |
5 | 785.54 |
10 | 1571.09 |
20 | 3142.19 |
50 | 7855.48 |
100 | 15710.96 |
250 | 39277.42 |
500 | 78554.84 |
1000 | 157109.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc SBD (Đô la quần đảo Solomon), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.