Tỷ giá hối đoái ARS/SEK 0.0065188 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | SEK |
| 0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.0065 SEK |
| 1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.0065 SEK |
| 2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.0064 SEK |
| 3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.0063 SEK |
| 4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.0063 SEK |
| 5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.0062 SEK |
| ARS | SEK |
| 1 | 0.0065 |
| 5 | 0.033 |
| 10 | 0.065 |
| 20 | 0.13 |
| 50 | 0.33 |
| 100 | 0.65 |
| 250 | 1.62 |
| 500 | 3.25 |
| 1000 | 6.51 |
| SEK | ARS |
| 1 | 153.4 |
| 5 | 767 |
| 10 | 1534.01 |
| 20 | 3068.03 |
| 50 | 7670.09 |
| 100 | 15340.18 |
| 250 | 38350.47 |
| 500 | 76700.94 |
| 1000 | 153401.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc SEK (Krona Thụy Điển), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.