Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | SEK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.012 SEK |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.012 SEK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.012 SEK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.012 SEK |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.012 SEK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.012 SEK |
ARS | SEK |
1 | 0.012 |
5 | 0.062 |
10 | 0.12 |
20 | 0.25 |
50 | 0.62 |
100 | 1.24 |
250 | 3.11 |
500 | 6.22 |
1000 | 12.44 |
SEK | ARS |
1 | 80.34 |
5 | 401.72 |
10 | 803.44 |
20 | 1606.89 |
50 | 4017.22 |
100 | 8034.45 |
250 | 20086.14 |
500 | 40172.28 |
1000 | 80344.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS ( Peso Argentina ) hoặc SEK ( Krona Thụy Điển ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.