Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | THB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.042 THB |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.042 THB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.041 THB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.041 THB |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.041 THB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.040 THB |
ARS | THB |
1 | 0.042 |
5 | 0.21 |
10 | 0.42 |
20 | 0.85 |
50 | 2.11 |
100 | 4.23 |
250 | 10.57 |
500 | 21.15 |
1000 | 42.3 |
THB | ARS |
1 | 23.63 |
5 | 118.17 |
10 | 236.35 |
20 | 472.7 |
50 | 1181.76 |
100 | 2363.52 |
250 | 5908.82 |
500 | 11817.64 |
1000 | 23635.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS ( Peso Argentina ) hoặc THB ( Bạt Thái Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.