Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | TND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.0036 TND |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.0036 TND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.0035 TND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.0035 TND |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.0035 TND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.0034 TND |
ARS | TND |
1 | 0.0036 |
5 | 0.018 |
10 | 0.036 |
20 | 0.072 |
50 | 0.18 |
100 | 0.36 |
250 | 0.90 |
500 | 1.8 |
1000 | 3.6 |
TND | ARS |
1 | 277.58 |
5 | 1387.9 |
10 | 2775.8 |
20 | 5551.61 |
50 | 13879.03 |
100 | 27758.06 |
250 | 69395.17 |
500 | 138790.34 |
1000 | 277580.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS ( Peso Argentina ) hoặc TND ( Dinar Tunisia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.