Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | TOP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.0027 TOP |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.0027 TOP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.0027 TOP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.0027 TOP |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.0026 TOP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.0026 TOP |
ARS | TOP |
1 | 0.0027 |
5 | 0.014 |
10 | 0.027 |
20 | 0.055 |
50 | 0.14 |
100 | 0.27 |
250 | 0.68 |
500 | 1.36 |
1000 | 2.73 |
TOP | ARS |
1 | 365.06 |
5 | 1825.31 |
10 | 3650.62 |
20 | 7301.25 |
50 | 18253.12 |
100 | 36506.25 |
250 | 91265.64 |
500 | 182531.29 |
1000 | 365062.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS ( Peso Argentina ) hoặc TOP ( Paʻanga Tonga ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.