Tỷ giá hối đoái ARS/TRY 0.033411 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | TRY |
0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.033 TRY |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.033 TRY |
2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.033 TRY |
3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.032 TRY |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.032 TRY |
5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.032 TRY |
ARS | TRY |
1 | 0.033 |
5 | 0.17 |
10 | 0.33 |
20 | 0.67 |
50 | 1.67 |
100 | 3.34 |
250 | 8.35 |
500 | 16.7 |
1000 | 33.41 |
TRY | ARS |
1 | 29.93 |
5 | 149.65 |
10 | 299.3 |
20 | 598.6 |
50 | 1496.5 |
100 | 2993.01 |
250 | 7482.54 |
500 | 14965.09 |
1000 | 29930.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.