Tỷ giá hối đoái ARS/TWD 0.021327 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | TWD |
0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.021 TWD |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.021 TWD |
2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.021 TWD |
3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.021 TWD |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.020 TWD |
5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.020 TWD |
ARS | TWD |
1 | 0.021 |
5 | 0.11 |
10 | 0.21 |
20 | 0.43 |
50 | 1.06 |
100 | 2.13 |
250 | 5.33 |
500 | 10.66 |
1000 | 21.32 |
TWD | ARS |
1 | 46.88 |
5 | 234.44 |
10 | 468.88 |
20 | 937.77 |
50 | 2344.43 |
100 | 4688.86 |
250 | 11722.16 |
500 | 23444.32 |
1000 | 46888.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc TWD (Đô la Đài Loan mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.