Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | TWD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.032 TWD |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.032 TWD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.031 TWD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.031 TWD |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.031 TWD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.030 TWD |
ARS | TWD |
1 | 0.032 |
5 | 0.16 |
10 | 0.32 |
20 | 0.64 |
50 | 1.6 |
100 | 3.2 |
250 | 8 |
500 | 16 |
1000 | 32 |
TWD | ARS |
1 | 31.24 |
5 | 156.22 |
10 | 312.45 |
20 | 624.9 |
50 | 1562.25 |
100 | 3124.51 |
250 | 7811.29 |
500 | 15622.59 |
1000 | 31245.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS ( Peso Argentina ) hoặc TWD ( Đô la Đài Loan mới ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.