Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | TWD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.037 TWD |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.037 TWD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.037 TWD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.036 TWD |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.036 TWD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.035 TWD |
ARS | TWD |
1 | 0.037 |
5 | 0.19 |
10 | 0.37 |
20 | 0.75 |
50 | 1.86 |
100 | 3.73 |
250 | 9.33 |
500 | 18.66 |
1000 | 37.32 |
TWD | ARS |
1 | 26.79 |
5 | 133.96 |
10 | 267.93 |
20 | 535.87 |
50 | 1339.67 |
100 | 2679.35 |
250 | 6698.39 |
500 | 13396.79 |
1000 | 26793.58 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS ( Peso Argentina ) hoặc TWD ( Đô la Đài Loan mới ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.