Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | UAH |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.046 UAH |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.045 UAH |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.045 UAH |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.044 UAH |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.044 UAH |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.043 UAH |
ARS | UAH |
1 | 0.046 |
5 | 0.23 |
10 | 0.46 |
20 | 0.91 |
50 | 2.28 |
100 | 4.57 |
250 | 11.42 |
500 | 22.85 |
1000 | 45.7 |
UAH | ARS |
1 | 21.88 |
5 | 109.4 |
10 | 218.8 |
20 | 437.61 |
50 | 1094.04 |
100 | 2188.09 |
250 | 5470.24 |
500 | 10940.49 |
1000 | 21880.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS ( Peso Argentina ) hoặc UAH ( Hryvnia Ukraina ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.