Tỷ giá hối đoái ARS/UAH 0.028096 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | UAH |
0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.028 UAH |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.028 UAH |
2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.028 UAH |
3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.027 UAH |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.027 UAH |
5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.027 UAH |
ARS | UAH |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.56 |
50 | 1.4 |
100 | 2.8 |
250 | 7.02 |
500 | 14.04 |
1000 | 28.09 |
UAH | ARS |
1 | 35.59 |
5 | 177.96 |
10 | 355.92 |
20 | 711.85 |
50 | 1779.62 |
100 | 3559.25 |
250 | 8898.13 |
500 | 17796.27 |
1000 | 35592.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.