Tỷ giá hối đoái ARS/WST 0.0019151 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | WST |
| 0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.0019 WST |
| 1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.0019 WST |
| 2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.0019 WST |
| 3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.0019 WST |
| 4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.0018 WST |
| 5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.0018 WST |
| ARS | WST |
| 1 | 0.0019 |
| 5 | 0.0096 |
| 10 | 0.019 |
| 20 | 0.038 |
| 50 | 0.096 |
| 100 | 0.19 |
| 250 | 0.48 |
| 500 | 0.96 |
| 1000 | 1.91 |
| WST | ARS |
| 1 | 522.15 |
| 5 | 2610.79 |
| 10 | 5221.58 |
| 20 | 10443.17 |
| 50 | 26107.92 |
| 100 | 52215.85 |
| 250 | 130539.63 |
| 500 | 261079.26 |
| 1000 | 522158.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc WST (Tala Samoa), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.