Tỷ giá hối đoái ARS/XDR 0.00063068 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.00063 XDR |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.00062 XDR |
2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.00062 XDR |
3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.00061 XDR |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.00061 XDR |
5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.00060 XDR |
ARS | XDR |
1 | 0.00063 |
5 | 0.0032 |
10 | 0.0063 |
20 | 0.013 |
50 | 0.032 |
100 | 0.063 |
250 | 0.16 |
500 | 0.32 |
1000 | 0.63 |
XDR | ARS |
1 | 1585.58 |
5 | 7927.91 |
10 | 15855.83 |
20 | 31711.66 |
50 | 79279.17 |
100 | 158558.34 |
250 | 396395.87 |
500 | 792791.74 |
1000 | 1585583.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.