Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.00087 XDR |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.00086 XDR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.00085 XDR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.00084 XDR |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.00083 XDR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.00082 XDR |
ARS | XDR |
1 | 0.00087 |
5 | 0.0043 |
10 | 0.0087 |
20 | 0.017 |
50 | 0.043 |
100 | 0.087 |
250 | 0.22 |
500 | 0.43 |
1000 | 0.87 |
XDR | ARS |
1 | 1153.08 |
5 | 5765.43 |
10 | 11530.87 |
20 | 23061.75 |
50 | 57654.38 |
100 | 115308.76 |
250 | 288271.91 |
500 | 576543.83 |
1000 | 1153087.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS ( Peso Argentina ) hoặc XDR ( Quyền Rút vốn Đặc biệt ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.