Tỷ giá hối đoái ARS/XPF 0.094873 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | XPF |
0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.095 XPF |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.094 XPF |
2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.093 XPF |
3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.092 XPF |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.091 XPF |
5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.090 XPF |
ARS | XPF |
1 | 0.095 |
5 | 0.47 |
10 | 0.95 |
20 | 1.89 |
50 | 4.74 |
100 | 9.48 |
250 | 23.71 |
500 | 47.43 |
1000 | 94.87 |
XPF | ARS |
1 | 10.54 |
5 | 52.7 |
10 | 105.4 |
20 | 210.8 |
50 | 527.02 |
100 | 1054.04 |
250 | 2635.11 |
500 | 5270.22 |
1000 | 10540.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.