Tỷ giá hối đoái ARS/XPF 0.070475 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | XPF |
| 0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.070 XPF |
| 1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.070 XPF |
| 2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.069 XPF |
| 3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.068 XPF |
| 4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.068 XPF |
| 5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.067 XPF |
| ARS | XPF |
| 1 | 0.070 |
| 5 | 0.35 |
| 10 | 0.70 |
| 20 | 1.4 |
| 50 | 3.52 |
| 100 | 7.04 |
| 250 | 17.61 |
| 500 | 35.23 |
| 1000 | 70.47 |
| XPF | ARS |
| 1 | 14.18 |
| 5 | 70.94 |
| 10 | 141.89 |
| 20 | 283.78 |
| 50 | 709.47 |
| 100 | 1418.94 |
| 250 | 3547.36 |
| 500 | 7094.72 |
| 1000 | 14189.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.