Valuta Ex Logo

AUD đến ALL

Chuyển đổi Đô la Australia (AUD) sang Lek Albania (ALL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AUD - Đô la Australiaselect icon
$
ALL - Lek Albaniaselect icon
L

Tỷ giá hối đoái AUD/ALL 55.7 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/aud-to-all?amount=1

Đô la Australia là tiền tệ củaAustralia, Đảo Giáng Sinh, Quần đảo Cocos (Keeling), Quần đảo Heard và McDonald, Kiribati, Nauru, Đảo Norfolk, Tuvalu

Lek Albania là tiền tệ củaAlbania

world mapcountries where AUD is usedcountries where ALL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Australia với Lek Albania

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAUDPhí chuyển nhượngALL
0%1 AUD0.0 AUD55.7 ALL
1%1 AUD0.010 AUD55.14 ALL
2%1 AUD0.020 AUD54.59 ALL
3%1 AUD0.030 AUD54.03 ALL
4%1 AUD0.040 AUD53.47 ALL
5%1 AUD0.050 AUD52.92 ALL

Chuyển đổi Đô la Australia thành Lek Albania

AUDALL
155.7
5278.53
10557.06
201114.13
502785.33
1005570.66
25013926.65
50027853.3
100055706.6

Chuyển đổi Lek Albania thành Đô la Australia

ALLAUD
10.018
50.090
100.18
200.36
500.90
1001.79
2504.48
5008.97
100017.95

Thông tin thêm về AUD hoặc ALL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AUD (Đô la Australia) hoặc ALL (Lek Albania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ