Chuyển đổi Đô la Australia sang Florin Aruba | Công cụ chuyển đổi tiền tệ AUD sang AWG - Valuta EX
Valuta Ex Logo

AUD đến AWG

Chuyển đổi Đô la Australia (AUD) sang Florin Aruba (AWG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AUD - Đô la Australiaselect icon
$
AWG - Florin Arubaselect icon
ƒ

Tỷ giá hối đoái AUD/AWG 1.11 đã cập nhật 9 phút trước

https://valuta.exchange/vi/aud-to-awg?amount=1

Đô la Australia là tiền tệ củaAustralia, Đảo Giáng Sinh, Quần đảo Cocos (Keeling), Quần đảo Heard và McDonald, Kiribati, Nauru, Đảo Norfolk, Tuvalu

Florin Aruba là tiền tệ củaAruba

world mapcountries where AUD is usedcountries where AWG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Australia với Florin Aruba

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAUDPhí chuyển nhượngAWG
0%1 AUD0.0 AUD1.11 AWG
1%1 AUD0.010 AUD1.1 AWG
2%1 AUD0.020 AUD1.09 AWG
3%1 AUD0.030 AUD1.08 AWG
4%1 AUD0.040 AUD1.07 AWG
5%1 AUD0.050 AUD1.06 AWG

Chuyển đổi Đô la Australia thành Florin Aruba

AUDAWG
11.11
55.59
1011.19
2022.38
5055.96
100111.92
250279.81
500559.63
10001119.26

Chuyển đổi Florin Aruba thành Đô la Australia

AWGAUD
10.89
54.46
108.93
2017.86
5044.67
10089.34
250223.36
500446.72
1000893.44

Thông tin thêm về AUD hoặc AWG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AUD (Đô la Australia) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ