Valuta Ex Logo

AUD đến BIF

Chuyển đổi Đô la Australia (AUD) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AUD - Đô la Australiaselect icon
$
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái AUD/BIF 1930.08 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/aud-to-bif?amount=1

Đô la Australia là tiền tệ củaAustralia, Đảo Giáng Sinh, Quần đảo Cocos (Keeling), Quần đảo Heard và McDonald, Kiribati, Nauru, Đảo Norfolk, Tuvalu

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where AUD is usedcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Australia với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAUDPhí chuyển nhượngBIF
0%1 AUD0.0 AUD1930.08 BIF
1%1 AUD0.010 AUD1910.78 BIF
2%1 AUD0.020 AUD1891.48 BIF
3%1 AUD0.030 AUD1872.18 BIF
4%1 AUD0.040 AUD1852.88 BIF
5%1 AUD0.050 AUD1833.58 BIF

Chuyển đổi Đô la Australia thành Franc Burundi

AUDBIF
11930.08
59650.43
1019300.86
2038601.72
5096504.31
100193008.63
250482521.59
500965043.18
10001930086.37

Chuyển đổi Franc Burundi thành Đô la Australia

BIFAUD
10.00052
50.0026
100.0052
200.010
500.026
1000.052
2500.13
5000.26
10000.52

Thông tin thêm về AUD hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AUD (Đô la Australia) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ