Tỷ lệ | AUD | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AUD | 0.0 AUD | 0.023 CLF |
1% | 1 AUD | 0.010 AUD | 0.022 CLF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AUD | 0.020 AUD | 0.022 CLF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AUD | 0.030 AUD | 0.022 CLF |
4% | 1 AUD | 0.040 AUD | 0.022 CLF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AUD | 0.050 AUD | 0.021 CLF |
AUD | CLF |
1 | 0.023 |
5 | 0.11 |
10 | 0.23 |
20 | 0.45 |
50 | 1.12 |
100 | 2.25 |
250 | 5.62 |
500 | 11.25 |
1000 | 22.51 |
CLF | AUD |
1 | 44.41 |
5 | 222.08 |
10 | 444.16 |
20 | 888.33 |
50 | 2220.84 |
100 | 4441.69 |
250 | 11104.24 |
500 | 22208.49 |
1000 | 44416.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AUD ( Đô la Australia ) hoặc CLF ( Đơn vị Kế toán của Chile (UF) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.