Chuyển đổi Đô la Australia sang Đơn vị Kế toán của Chile (UF) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ AUD sang CLF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

AUD đến CLF

Chuyển đổi Đô la Australia (AUD) sang Đơn vị Kế toán của Chile (UF) (CLF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AUD - Đô la Australiaselect icon
$
CLF - Đơn vị Kế toán của Chile (UF)select icon
UF

Tỷ giá hối đoái AUD/CLF 0.015841 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/aud-to-clf?amount=1

Đô la Australia là tiền tệ củaAustralia, Đảo Giáng Sinh, Quần đảo Cocos (Keeling), Quần đảo Heard và McDonald, Kiribati, Nauru, Đảo Norfolk, Tuvalu

Đơn vị Kế toán của Chile (UF) là tiền tệ củaChile

world mapcountries where AUD is usedcountries where CLF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Australia với Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAUDPhí chuyển nhượngCLF
0%1 AUD0.0 AUD0.016 CLF
1%1 AUD0.010 AUD0.016 CLF
2%1 AUD0.020 AUD0.016 CLF
3%1 AUD0.030 AUD0.015 CLF
4%1 AUD0.040 AUD0.015 CLF
5%1 AUD0.050 AUD0.015 CLF

Chuyển đổi Đô la Australia thành Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

AUDCLF
10.016
50.079
100.16
200.32
500.79
1001.58
2503.96
5007.92
100015.84

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) thành Đô la Australia

CLFAUD
163.12
5315.64
10631.28
201262.56
503156.41
1006312.83
25015782.09
50031564.19
100063128.39

Thông tin thêm về AUD hoặc CLF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AUD (Đô la Australia) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ