Chuyển đổi Đô la Australia sang Nakfa Eritrea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ AUD sang ERN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

AUD đến ERN

Chuyển đổi Đô la Australia (AUD) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AUD - Đô la Australiaselect icon
$
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái AUD/ERN 9.39 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/aud-to-ern?amount=1

Đô la Australia là tiền tệ củaAustralia, Đảo Giáng Sinh, Quần đảo Cocos (Keeling), Quần đảo Heard và McDonald, Kiribati, Nauru, Đảo Norfolk, Tuvalu

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where AUD is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Australia với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAUDPhí chuyển nhượngERN
0%1 AUD0.0 AUD9.39 ERN
1%1 AUD0.010 AUD9.29 ERN
2%1 AUD0.020 AUD9.2 ERN
3%1 AUD0.030 AUD9.11 ERN
4%1 AUD0.040 AUD9.01 ERN
5%1 AUD0.050 AUD8.92 ERN

Chuyển đổi Đô la Australia thành Nakfa Eritrea

AUDERN
19.39
546.96
1093.93
20187.86
50469.66
100939.32
2502348.3
5004696.61
10009393.22

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Đô la Australia

ERNAUD
10.11
50.53
101.06
202.12
505.32
10010.64
25026.61
50053.22
1000106.45

Thông tin thêm về AUD hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AUD (Đô la Australia) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ