Valuta Ex Logo

AUD đến ETB

Chuyển đổi Đô la Australia (AUD) sang Birr Ethiopia (ETB) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AUD - Đô la Australiaselect icon
$
ETB - Birr Ethiopiaselect icon
Br

Tỷ giá hối đoái AUD/ETB 82.98 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/aud-to-etb?amount=1

Đô la Australia là tiền tệ củaAustralia, Đảo Giáng Sinh, Quần đảo Cocos (Keeling), Quần đảo Heard và McDonald, Kiribati, Nauru, Đảo Norfolk, Tuvalu

Birr Ethiopia là tiền tệ củaEthiopia

world mapcountries where AUD is usedcountries where ETB is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Australia với Birr Ethiopia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAUDPhí chuyển nhượngETB
0%1 AUD0.0 AUD82.98 ETB
1%1 AUD0.010 AUD82.15 ETB
2%1 AUD0.020 AUD81.32 ETB
3%1 AUD0.030 AUD80.49 ETB
4%1 AUD0.040 AUD79.66 ETB
5%1 AUD0.050 AUD78.83 ETB

Chuyển đổi Đô la Australia thành Birr Ethiopia

AUDETB
182.98
5414.93
10829.87
201659.74
504149.35
1008298.71
25020746.79
50041493.58
100082987.17

Chuyển đổi Birr Ethiopia thành Đô la Australia

ETBAUD
10.012
50.060
100.12
200.24
500.60
1001.2
2503.01
5006.02
100012.05

Thông tin thêm về AUD hoặc ETB

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AUD (Đô la Australia) hoặc ETB (Birr Ethiopia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ