Chuyển đổi Đô la Australia sang Euro | Công cụ chuyển đổi tiền tệ AUD sang EUR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

AUD đến EUR

Chuyển đổi Đô la Australia (AUD) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AUD - Đô la Australiaselect icon
$
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái AUD/EUR 0.60109 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/aud-to-eur?amount=1

Đô la Australia là tiền tệ củaAustralia, Đảo Giáng Sinh, Quần đảo Cocos (Keeling), Quần đảo Heard và McDonald, Kiribati, Nauru, Đảo Norfolk, Tuvalu

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where AUD is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Australia với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAUDPhí chuyển nhượngEUR
0%1 AUD0.0 AUD0.60 EUR
1%1 AUD0.010 AUD0.60 EUR
2%1 AUD0.020 AUD0.59 EUR
3%1 AUD0.030 AUD0.58 EUR
4%1 AUD0.040 AUD0.58 EUR
5%1 AUD0.050 AUD0.57 EUR

Chuyển đổi Đô la Australia thành Euro

AUDEUR
10.60
53
106.01
2012.02
5030.05
10060.1
250150.27
500300.54
1000601.09

Chuyển đổi Euro thành Đô la Australia

EURAUD
11.66
58.31
1016.63
2033.27
5083.18
100166.36
250415.9
500831.81
10001663.63

Thông tin thêm về AUD hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AUD (Đô la Australia) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ