Valuta Ex Logo

AUD đến GNF

Chuyển đổi Đô la Australia (AUD) sang Franc Guinea (GNF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AUD - Đô la Australiaselect icon
$
GNF - Franc Guineaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái AUD/GNF 5491.01 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/aud-to-gnf?amount=1

Đô la Australia là tiền tệ củaAustralia, Đảo Giáng Sinh, Quần đảo Cocos (Keeling), Quần đảo Heard và McDonald, Kiribati, Nauru, Đảo Norfolk, Tuvalu

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

world mapcountries where AUD is usedcountries where GNF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Australia với Franc Guinea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAUDPhí chuyển nhượngGNF
0%1 AUD0.0 AUD5491.01 GNF
1%1 AUD0.010 AUD5436.1 GNF
2%1 AUD0.020 AUD5381.19 GNF
3%1 AUD0.030 AUD5326.28 GNF
4%1 AUD0.040 AUD5271.37 GNF
5%1 AUD0.050 AUD5216.46 GNF

Chuyển đổi Đô la Australia thành Franc Guinea

AUDGNF
15491.01
527455.06
1054910.13
20109820.26
50274550.65
100549101.31
2501372753.28
5002745506.57
10005491013.15

Chuyển đổi Franc Guinea thành Đô la Australia

GNFAUD
10.00018
50.00091
100.0018
200.0036
500.0091
1000.018
2500.046
5000.091
10000.18

Thông tin thêm về AUD hoặc GNF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AUD (Đô la Australia) hoặc GNF (Franc Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ