Valuta Ex Logo

AUD đến IDR

Chuyển đổi Đô la Australia (AUD) sang Rupiah Indonesia (IDR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AUD - Đô la Australiaselect icon
$
IDR - Rupiah Indonesiaselect icon
Rp

Tỷ giá hối đoái AUD/IDR 10739.74 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/aud-to-idr?amount=1

Đô la Australia là tiền tệ củaAustralia, Đảo Giáng Sinh, Quần đảo Cocos (Keeling), Quần đảo Heard và McDonald, Kiribati, Nauru, Đảo Norfolk, Tuvalu

Rupiah Indonesia là tiền tệ củaIndonesia

world mapcountries where AUD is usedcountries where IDR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Australia với Rupiah Indonesia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAUDPhí chuyển nhượngIDR
0%1 AUD0.0 AUD10739.74 IDR
1%1 AUD0.010 AUD10632.35 IDR
2%1 AUD0.020 AUD10524.95 IDR
3%1 AUD0.030 AUD10417.55 IDR
4%1 AUD0.040 AUD10310.15 IDR
5%1 AUD0.050 AUD10202.76 IDR

Chuyển đổi Đô la Australia thành Rupiah Indonesia

AUDIDR
110739.74
553698.74
10107397.48
20214794.97
50536987.44
1001073974.89
2502684937.24
5005369874.48
100010739748.96

Chuyển đổi Rupiah Indonesia thành Đô la Australia

IDRAUD
10.000093
50.00047
100.00093
200.0019
500.0047
1000.0093
2500.023
5000.047
10000.093

Thông tin thêm về AUD hoặc IDR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AUD (Đô la Australia) hoặc IDR (Rupiah Indonesia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ