Valuta Ex Logo

AUD đến IDR

Chuyển đổi Đô la Australia (AUD) sang Rupiah Indonesia (IDR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AUD - Đô la Australiaselect icon
$
IDR - Rupiah Indonesiaselect icon
Rp

Tỷ giá hối đoái AUD/IDR 11073.08 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/aud-to-idr?amount=1

Đô la Australia là tiền tệ củaAustralia, Đảo Giáng Sinh, Quần đảo Cocos (Keeling), Quần đảo Heard và McDonald, Kiribati, Nauru, Đảo Norfolk, Tuvalu

Rupiah Indonesia là tiền tệ củaIndonesia

world mapcountries where AUD is usedcountries where IDR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Australia với Rupiah Indonesia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAUDPhí chuyển nhượngIDR
0%1 AUD0.0 AUD11073.08 IDR
1%1 AUD0.010 AUD10962.35 IDR
2%1 AUD0.020 AUD10851.62 IDR
3%1 AUD0.030 AUD10740.89 IDR
4%1 AUD0.040 AUD10630.16 IDR
5%1 AUD0.050 AUD10519.43 IDR

Chuyển đổi Đô la Australia thành Rupiah Indonesia

AUDIDR
111073.08
555365.44
10110730.88
20221461.77
50553654.42
1001107308.85
2502768272.13
5005536544.27
100011073088.54

Chuyển đổi Rupiah Indonesia thành Đô la Australia

IDRAUD
10.000090
50.00045
100.00090
200.0018
500.0045
1000.0090
2500.023
5000.045
10000.090

Thông tin thêm về AUD hoặc IDR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AUD (Đô la Australia) hoặc IDR (Rupiah Indonesia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ