Valuta Ex Logo

AUD đến KHR

Chuyển đổi Đô la Australia (AUD) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AUD - Đô la Australiaselect icon
$
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái AUD/KHR 2531.34 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/aud-to-khr?amount=1

Đô la Australia là tiền tệ củaAustralia, Đảo Giáng Sinh, Quần đảo Cocos (Keeling), Quần đảo Heard và McDonald, Kiribati, Nauru, Đảo Norfolk, Tuvalu

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where AUD is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Australia với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAUDPhí chuyển nhượngKHR
0%1 AUD0.0 AUD2531.34 KHR
1%1 AUD0.010 AUD2506.02 KHR
2%1 AUD0.020 AUD2480.71 KHR
3%1 AUD0.030 AUD2455.4 KHR
4%1 AUD0.040 AUD2430.08 KHR
5%1 AUD0.050 AUD2404.77 KHR

Chuyển đổi Đô la Australia thành Riel Campuchia

AUDKHR
12531.34
512656.71
1025313.42
2050626.85
50126567.13
100253134.26
250632835.67
5001265671.34
10002531342.69

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Đô la Australia

KHRAUD
10.00040
50.0020
100.0040
200.0079
500.020
1000.040
2500.099
5000.20
10000.40

Thông tin thêm về AUD hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AUD (Đô la Australia) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ