Valuta Ex Logo

AUD đến LBP

Chuyển đổi Đô la Australia (AUD) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AUD - Đô la Australiaselect icon
$
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái AUD/LBP 57692.02 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/aud-to-lbp?amount=1

Đô la Australia là tiền tệ củaAustralia, Đảo Giáng Sinh, Quần đảo Cocos (Keeling), Quần đảo Heard và McDonald, Kiribati, Nauru, Đảo Norfolk, Tuvalu

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where AUD is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Australia với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAUDPhí chuyển nhượngLBP
0%1 AUD0.0 AUD57692.02 LBP
1%1 AUD0.010 AUD57115.1 LBP
2%1 AUD0.020 AUD56538.18 LBP
3%1 AUD0.030 AUD55961.26 LBP
4%1 AUD0.040 AUD55384.34 LBP
5%1 AUD0.050 AUD54807.42 LBP

Chuyển đổi Đô la Australia thành Bảng Li-băng

AUDLBP
157692.02
5288460.12
10576920.25
201153840.51
502884601.29
1005769202.58
25014423006.47
50028846012.94
100057692025.89

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Đô la Australia

LBPAUD
10.000017
50.000087
100.00017
200.00035
500.00087
1000.0017
2500.0043
5000.0087
10000.017

Thông tin thêm về AUD hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AUD (Đô la Australia) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ