Valuta Ex Logo

AUD đến LBP

Chuyển đổi Đô la Australia (AUD) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AUD - Đô la Australiaselect icon
$
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái AUD/LBP 55589.97 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/aud-to-lbp?amount=1

Đô la Australia là tiền tệ củaAustralia, Đảo Giáng Sinh, Quần đảo Cocos (Keeling), Quần đảo Heard và McDonald, Kiribati, Nauru, Đảo Norfolk, Tuvalu

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where AUD is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Australia với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAUDPhí chuyển nhượngLBP
0%1 AUD0.0 AUD55589.97 LBP
1%1 AUD0.010 AUD55034.07 LBP
2%1 AUD0.020 AUD54478.17 LBP
3%1 AUD0.030 AUD53922.27 LBP
4%1 AUD0.040 AUD53366.37 LBP
5%1 AUD0.050 AUD52810.47 LBP

Chuyển đổi Đô la Australia thành Bảng Li-băng

AUDLBP
155589.97
5277949.89
10555899.78
201111799.57
502779498.94
1005558997.89
25013897494.73
50027794989.46
100055589978.92

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Đô la Australia

LBPAUD
10.000018
50.000090
100.00018
200.00036
500.00090
1000.0018
2500.0045
5000.0090
10000.018

Thông tin thêm về AUD hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AUD (Đô la Australia) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ