Chuyển đổi Đô la Australia sang Đô la Namibia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ AUD sang NAD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

AUD đến NAD

Chuyển đổi Đô la Australia (AUD) sang Đô la Namibia (NAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AUD - Đô la Australiaselect icon
$
NAD - Đô la Namibiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái AUD/NAD 11.69 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/aud-to-nad?amount=1

Đô la Australia là tiền tệ củaAustralia, Đảo Giáng Sinh, Quần đảo Cocos (Keeling), Quần đảo Heard và McDonald, Kiribati, Nauru, Đảo Norfolk, Tuvalu

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

world mapcountries where AUD is usedcountries where NAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Australia với Đô la Namibia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAUDPhí chuyển nhượngNAD
0%1 AUD0.0 AUD11.69 NAD
1%1 AUD0.010 AUD11.57 NAD
2%1 AUD0.020 AUD11.45 NAD
3%1 AUD0.030 AUD11.34 NAD
4%1 AUD0.040 AUD11.22 NAD
5%1 AUD0.050 AUD11.1 NAD

Chuyển đổi Đô la Australia thành Đô la Namibia

AUDNAD
111.69
558.45
10116.91
20233.83
50584.59
1001169.18
2502922.96
5005845.93
100011691.86

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Đô la Australia

NADAUD
10.086
50.43
100.86
201.71
504.27
1008.55
25021.38
50042.76
100085.52

Thông tin thêm về AUD hoặc NAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AUD (Đô la Australia) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ