Chuyển đổi Đô la Australia sang Đô la New Zealand | Công cụ chuyển đổi tiền tệ AUD sang NZD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

AUD đến NZD

Chuyển đổi Đô la Australia (AUD) sang Đô la New Zealand (NZD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AUD - Đô la Australiaselect icon
$
NZD - Đô la New Zealandselect icon
$

Tỷ giá hối đoái AUD/NZD 1.1 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/aud-to-nzd?amount=1

Đô la Australia là tiền tệ củaAustralia, Đảo Giáng Sinh, Quần đảo Cocos (Keeling), Quần đảo Heard và McDonald, Kiribati, Nauru, Đảo Norfolk, Tuvalu

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

world mapcountries where AUD is usedcountries where NZD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Australia với Đô la New Zealand

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAUDPhí chuyển nhượngNZD
0%1 AUD0.0 AUD1.1 NZD
1%1 AUD0.010 AUD1.09 NZD
2%1 AUD0.020 AUD1.08 NZD
3%1 AUD0.030 AUD1.07 NZD
4%1 AUD0.040 AUD1.06 NZD
5%1 AUD0.050 AUD1.04 NZD

Chuyển đổi Đô la Australia thành Đô la New Zealand

AUDNZD
11.1
55.52
1011.04
2022.09
5055.23
100110.47
250276.18
500552.36
10001104.73

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Đô la Australia

NZDAUD
10.91
54.52
109.05
2018.1
5045.25
10090.51
250226.29
500452.59
1000905.19

Thông tin thêm về AUD hoặc NZD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AUD (Đô la Australia) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ