Chuyển đổi Đô la Australia sang Bảng Sudan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ AUD sang SDG - Valuta EX
Valuta Ex Logo

AUD đến SDG

Chuyển đổi Đô la Australia (AUD) sang Bảng Sudan (SDG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AUD - Đô la Australiaselect icon
$
SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.

Tỷ giá hối đoái AUD/SDG 374.28 đã cập nhật 53 phút trước

https://valuta.exchange/vi/aud-to-sdg?amount=1

Đô la Australia là tiền tệ củaAustralia, Đảo Giáng Sinh, Quần đảo Cocos (Keeling), Quần đảo Heard và McDonald, Kiribati, Nauru, Đảo Norfolk, Tuvalu

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

world mapcountries where AUD is usedcountries where SDG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Australia với Bảng Sudan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAUDPhí chuyển nhượngSDG
0%1 AUD0.0 AUD374.28 SDG
1%1 AUD0.010 AUD370.53 SDG
2%1 AUD0.020 AUD366.79 SDG
3%1 AUD0.030 AUD363.05 SDG
4%1 AUD0.040 AUD359.31 SDG
5%1 AUD0.050 AUD355.56 SDG

Chuyển đổi Đô la Australia thành Bảng Sudan

AUDSDG
1374.28
51871.4
103742.81
207485.63
5018714.09
10037428.18
25093570.47
500187140.94
1000374281.88

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Đô la Australia

SDGAUD
10.0027
50.013
100.027
200.053
500.13
1000.27
2500.67
5001.33
10002.67

Thông tin thêm về AUD hoặc SDG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AUD (Đô la Australia) hoặc SDG (Bảng Sudan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ