Chuyển đổi Đô la Australia sang Đô la Đài Loan mới | Công cụ chuyển đổi tiền tệ AUD sang TWD - Valuta EX
Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

AUD đến TWD

Chuyển đổi Đô la Australia (AUD) sang Đô la Đài Loan mới (TWD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ AUD
AUD - Đô la Australiaselect icon
$
Logo tiền tệ TWD
TWD - Đô la Đài Loan mớiselect icon
$

Tỷ giá hối đoái AUD/TWD 20.65 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/aud-to-twd?amount=1

Đô la Australia là tiền tệ củaAustralia, Đảo Giáng Sinh, Quần đảo Cocos (Keeling), Quần đảo Heard và McDonald, Kiribati, Nauru, Đảo Norfolk, Tuvalu

Đô la Đài Loan mới là tiền tệ củaĐài Loan

world mapcountries where AUD is usedcountries where TWD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Australia với Đô la Đài Loan mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAUDPhí chuyển nhượngTWD
0%1 AUD0.0 AUD20.65 TWD
1%1 AUD0.010 AUD20.45 TWD
2%1 AUD0.020 AUD20.24 TWD
3%1 AUD0.030 AUD20.03 TWD
4%1 AUD0.040 AUD19.83 TWD
5%1 AUD0.050 AUD19.62 TWD

Chuyển đổi Đô la Australia thành Đô la Đài Loan mới

AUDTWD
120.65
5103.28
10206.57
20413.14
501032.87
1002065.74
2505164.35
50010328.71
100020657.42

Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới thành Đô la Australia

TWDAUD
10.048
50.24
100.48
200.97
502.42
1004.84
25012.1
50024.2
100048.4

Thông tin thêm về AUD hoặc TWD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AUD (Đô la Australia) hoặc TWD (Đô la Đài Loan mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ