Chuyển đổi Đô la Australia sang Đô la Đông Caribê | Công cụ chuyển đổi tiền tệ AUD sang XCD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

AUD đến XCD

Chuyển đổi Đô la Australia (AUD) sang Đô la Đông Caribê (XCD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AUD - Đô la Australiaselect icon
$
XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$

Tỷ giá hối đoái AUD/XCD 1.68 đã cập nhật 55 phút trước

https://valuta.exchange/vi/aud-to-xcd?amount=1

Đô la Australia là tiền tệ củaAustralia, Đảo Giáng Sinh, Quần đảo Cocos (Keeling), Quần đảo Heard và McDonald, Kiribati, Nauru, Đảo Norfolk, Tuvalu

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

world mapcountries where AUD is usedcountries where XCD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Australia với Đô la Đông Caribê

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAUDPhí chuyển nhượngXCD
0%1 AUD0.0 AUD1.68 XCD
1%1 AUD0.010 AUD1.66 XCD
2%1 AUD0.020 AUD1.65 XCD
3%1 AUD0.030 AUD1.63 XCD
4%1 AUD0.040 AUD1.61 XCD
5%1 AUD0.050 AUD1.6 XCD

Chuyển đổi Đô la Australia thành Đô la Đông Caribê

AUDXCD
11.68
58.42
1016.85
2033.71
5084.27
100168.55
250421.39
500842.79
10001685.58

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Đô la Australia

XCDAUD
10.59
52.96
105.93
2011.86
5029.66
10059.32
250148.31
500296.63
1000593.26

Thông tin thêm về AUD hoặc XCD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AUD (Đô la Australia) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ