Valuta Ex Logo

AUD đến XPF

Chuyển đổi Đô la Australia (AUD) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AUD - Đô la Australiaselect icon
$
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái AUD/XPF 66.82 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/aud-to-xpf?amount=1

Đô la Australia là tiền tệ củaAustralia, Đảo Giáng Sinh, Quần đảo Cocos (Keeling), Quần đảo Heard và McDonald, Kiribati, Nauru, Đảo Norfolk, Tuvalu

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where AUD is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Australia với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAUDPhí chuyển nhượngXPF
0%1 AUD0.0 AUD66.82 XPF
1%1 AUD0.010 AUD66.15 XPF
2%1 AUD0.020 AUD65.48 XPF
3%1 AUD0.030 AUD64.81 XPF
4%1 AUD0.040 AUD64.14 XPF
5%1 AUD0.050 AUD63.47 XPF

Chuyển đổi Đô la Australia thành Franc CFP

AUDXPF
166.82
5334.1
10668.2
201336.41
503341.04
1006682.09
25016705.24
50033410.48
100066820.96

Chuyển đổi Franc CFP thành Đô la Australia

XPFAUD
10.015
50.075
100.15
200.30
500.75
1001.49
2503.74
5007.48
100014.96

Thông tin thêm về AUD hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AUD (Đô la Australia) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ