Tỷ giá hối đoái AUD/YER 158.77 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | AUD | Phí chuyển nhượng | YER |
| 0% | 1 AUD | 0.0 AUD | 158.77 YER |
| 1% | 1 AUD | 0.010 AUD | 157.18 YER |
| 2% | 1 AUD | 0.020 AUD | 155.59 YER |
| 3% | 1 AUD | 0.030 AUD | 154 YER |
| 4% | 1 AUD | 0.040 AUD | 152.42 YER |
| 5% | 1 AUD | 0.050 AUD | 150.83 YER |
| AUD | YER |
| 1 | 158.77 |
| 5 | 793.85 |
| 10 | 1587.71 |
| 20 | 3175.43 |
| 50 | 7938.59 |
| 100 | 15877.18 |
| 250 | 39692.96 |
| 500 | 79385.92 |
| 1000 | 158771.85 |
| YER | AUD |
| 1 | 0.0063 |
| 5 | 0.031 |
| 10 | 0.063 |
| 20 | 0.13 |
| 50 | 0.31 |
| 100 | 0.63 |
| 250 | 1.57 |
| 500 | 3.14 |
| 1000 | 6.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AUD (Đô la Australia) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.