Valuta Ex Logo

AUD đến YER

Chuyển đổi Đô la Australia (AUD) sang Rial Yemen (YER) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AUD - Đô la Australiaselect icon
$
YER - Rial Yemenselect icon

Tỷ giá hối đoái AUD/YER 156.22 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/aud-to-yer?amount=1

Đô la Australia là tiền tệ củaAustralia, Đảo Giáng Sinh, Quần đảo Cocos (Keeling), Quần đảo Heard và McDonald, Kiribati, Nauru, Đảo Norfolk, Tuvalu

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

world mapcountries where AUD is usedcountries where YER is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Australia với Rial Yemen

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAUDPhí chuyển nhượngYER
0%1 AUD0.0 AUD156.22 YER
1%1 AUD0.010 AUD154.66 YER
2%1 AUD0.020 AUD153.1 YER
3%1 AUD0.030 AUD151.53 YER
4%1 AUD0.040 AUD149.97 YER
5%1 AUD0.050 AUD148.41 YER

Chuyển đổi Đô la Australia thành Rial Yemen

AUDYER
1156.22
5781.13
101562.26
203124.53
507811.33
10015622.66
25039056.66
50078113.32
1000156226.65

Chuyển đổi Rial Yemen thành Đô la Australia

YERAUD
10.0064
50.032
100.064
200.13
500.32
1000.64
2501.6
5003.2
10006.4

Thông tin thêm về AUD hoặc YER

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AUD (Đô la Australia) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ