Valuta Ex Logo

AWG đến ALL

Chuyển đổi Florin Aruba (AWG) sang Lek Albania (ALL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AWG - Florin Arubaselect icon
ƒ
ALL - Lek Albaniaselect icon
L

Tỷ giá hối đoái AWG/ALL 46.12 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/awg-to-all?amount=1

Florin Aruba là tiền tệ củaAruba

Lek Albania là tiền tệ củaAlbania

world mapcountries where AWG is usedcountries where ALL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Florin Aruba với Lek Albania

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAWGPhí chuyển nhượngALL
0%1 AWG0.0 AWG46.12 ALL
1%1 AWG0.010 AWG45.66 ALL
2%1 AWG0.020 AWG45.19 ALL
3%1 AWG0.030 AWG44.73 ALL
4%1 AWG0.040 AWG44.27 ALL
5%1 AWG0.050 AWG43.81 ALL

Chuyển đổi Florin Aruba thành Lek Albania

AWGALL
146.12
5230.6
10461.21
20922.43
502306.08
1004612.17
25011530.44
50023060.89
100046121.78

Chuyển đổi Lek Albania thành Florin Aruba

ALLAWG
10.022
50.11
100.22
200.43
501.08
1002.16
2505.42
50010.84
100021.68

Thông tin thêm về AWG hoặc ALL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AWG (Florin Aruba) hoặc ALL (Lek Albania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ