Valuta Ex Logo

AWG đến AUD

Chuyển đổi Florin Aruba (AWG) sang Đô la Australia (AUD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AWG - Florin Arubaselect icon
ƒ
AUD - Đô la Australiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái AWG/AUD 1.07 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/awg-to-aud?amount=1

Florin Aruba là tiền tệ củaAruba

Đô la Australia là tiền tệ củaAustralia, Đảo Giáng Sinh, Quần đảo Cocos (Keeling), Quần đảo Heard và McDonald, Kiribati, Nauru, Đảo Norfolk, Tuvalu

world mapcountries where AWG is usedcountries where AUD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Florin Aruba với Đô la Australia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAWGPhí chuyển nhượngAUD
0%1 AWG0.0 AWG1.07 AUD
1%1 AWG0.010 AWG1.06 AUD
2%1 AWG0.020 AWG1.05 AUD
3%1 AWG0.030 AWG1.04 AUD
4%1 AWG0.040 AWG1.03 AUD
5%1 AWG0.050 AWG1.02 AUD

Chuyển đổi Florin Aruba thành Đô la Australia

AWGAUD
11.07
55.38
1010.77
2021.54
5053.86
100107.73
250269.34
500538.69
10001077.39

Chuyển đổi Đô la Australia thành Florin Aruba

AUDAWG
10.93
54.64
109.28
2018.56
5046.4
10092.81
250232.04
500464.08
1000928.16

Thông tin thêm về AWG hoặc AUD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AWG (Florin Aruba) hoặc AUD (Đô la Australia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ