Valuta Ex Logo

AWG đến BIF

Chuyển đổi Florin Aruba (AWG) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AWG - Florin Arubaselect icon
ƒ
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái AWG/BIF 2094.22 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/awg-to-bif?amount=1

Florin Aruba là tiền tệ củaAruba

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where AWG is usedcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Florin Aruba với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAWGPhí chuyển nhượngBIF
0%1 AWG0.0 AWG2094.22 BIF
1%1 AWG0.010 AWG2073.27 BIF
2%1 AWG0.020 AWG2052.33 BIF
3%1 AWG0.030 AWG2031.39 BIF
4%1 AWG0.040 AWG2010.45 BIF
5%1 AWG0.050 AWG1989.51 BIF

Chuyển đổi Florin Aruba thành Franc Burundi

AWGBIF
12094.22
510471.11
1020942.22
2041884.44
50104711.11
100209422.22
250523555.55
5001047111.11
10002094222.22

Chuyển đổi Franc Burundi thành Florin Aruba

BIFAWG
10.00048
50.0024
100.0048
200.0096
500.024
1000.048
2500.12
5000.24
10000.48

Thông tin thêm về AWG hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AWG (Florin Aruba) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ