Valuta Ex Logo

AWG đến BIF

Chuyển đổi Florin Aruba (AWG) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AWG - Florin Arubaselect icon
ƒ
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái AWG/BIF 1653 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/awg-to-bif?amount=1

Florin Aruba là tiền tệ củaAruba

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where AWG is usedcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Florin Aruba với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAWGPhí chuyển nhượngBIF
0%1 AWG0.0 AWG1653 BIF
1%1 AWG0.010 AWG1636.47 BIF
2%1 AWG0.020 AWG1619.94 BIF
3%1 AWG0.030 AWG1603.41 BIF
4%1 AWG0.040 AWG1586.88 BIF
5%1 AWG0.050 AWG1570.35 BIF

Chuyển đổi Florin Aruba thành Franc Burundi

AWGBIF
11653
58265.03
1016530.07
2033060.14
5082650.35
100165300.71
250413251.78
500826503.56
10001653007.13

Chuyển đổi Franc Burundi thành Florin Aruba

BIFAWG
10.00060
50.0030
100.0060
200.012
500.030
1000.060
2500.15
5000.30
10000.60

Thông tin thêm về AWG hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AWG (Florin Aruba) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ