Tỷ giá hối đoái AWG/BTC 0.0000053932 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AWG | Phí chuyển nhượng | BTC |
0% | 1 AWG | 0.0 AWG | 0.0000054 BTC |
1% | 1 AWG | 0.010 AWG | 0.0000053 BTC |
2% | 1 AWG | 0.020 AWG | 0.0000053 BTC |
3% | 1 AWG | 0.030 AWG | 0.0000052 BTC |
4% | 1 AWG | 0.040 AWG | 0.0000052 BTC |
5% | 1 AWG | 0.050 AWG | 0.0000051 BTC |
AWG | BTC |
1 | 0.0000054 |
5 | 0.000027 |
10 | 0.000054 |
20 | 0.00011 |
50 | 0.00027 |
100 | 0.00054 |
250 | 0.0013 |
500 | 0.0027 |
1000 | 0.0054 |
BTC | AWG |
1 | 185417.32 |
5 | 927086.6 |
10 | 1854173.21 |
20 | 3708346.42 |
50 | 9270866.05 |
100 | 18541732.11 |
250 | 46354330.28 |
500 | 92708660.57 |
1000 | 185417321.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AWG (Florin Aruba) hoặc BTC (Bitcoin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.