Chuyển đổi Florin Aruba sang Euro | Công cụ chuyển đổi tiền tệ AWG sang EUR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

AWG đến EUR

Chuyển đổi Florin Aruba (AWG) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AWG - Florin Arubaselect icon
ƒ
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái AWG/EUR 0.53284 đã cập nhật 19 phút trước

https://valuta.exchange/vi/awg-to-eur?amount=1

Florin Aruba là tiền tệ củaAruba

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where AWG is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Florin Aruba với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAWGPhí chuyển nhượngEUR
0%1 AWG0.0 AWG0.53 EUR
1%1 AWG0.010 AWG0.53 EUR
2%1 AWG0.020 AWG0.52 EUR
3%1 AWG0.030 AWG0.52 EUR
4%1 AWG0.040 AWG0.51 EUR
5%1 AWG0.050 AWG0.51 EUR

Chuyển đổi Florin Aruba thành Euro

AWGEUR
10.53
52.66
105.32
2010.65
5026.64
10053.28
250133.21
500266.42
1000532.84

Chuyển đổi Euro thành Florin Aruba

EURAWG
11.87
59.38
1018.76
2037.53
5093.83
100187.67
250469.18
500938.36
10001876.72

Thông tin thêm về AWG hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AWG (Florin Aruba) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ