Chuyển đổi Florin Aruba sang Lempira Honduras | Công cụ chuyển đổi tiền tệ AWG sang HNL - Valuta EX
Valuta Ex Logo

AWG đến HNL

Chuyển đổi Florin Aruba (AWG) sang Lempira Honduras (HNL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AWG - Florin Arubaselect icon
ƒ
HNL - Lempira Hondurasselect icon
L

Tỷ giá hối đoái AWG/HNL 14.22 đã cập nhật 5 phút trước

https://valuta.exchange/vi/awg-to-hnl?amount=1

Florin Aruba là tiền tệ củaAruba

Lempira Honduras là tiền tệ củaHonduras

world mapcountries where AWG is usedcountries where HNL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Florin Aruba với Lempira Honduras

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAWGPhí chuyển nhượngHNL
0%1 AWG0.0 AWG14.22 HNL
1%1 AWG0.010 AWG14.07 HNL
2%1 AWG0.020 AWG13.93 HNL
3%1 AWG0.030 AWG13.79 HNL
4%1 AWG0.040 AWG13.65 HNL
5%1 AWG0.050 AWG13.5 HNL

Chuyển đổi Florin Aruba thành Lempira Honduras

AWGHNL
114.22
571.1
10142.2
20284.41
50711.03
1001422.06
2503555.17
5007110.34
100014220.69

Chuyển đổi Lempira Honduras thành Florin Aruba

HNLAWG
10.070
50.35
100.70
201.4
503.51
1007.03
25017.58
50035.16
100070.32

Thông tin thêm về AWG hoặc HNL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AWG (Florin Aruba) hoặc HNL (Lempira Honduras), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ