Valuta Ex Logo

AWG đến JPY

Chuyển đổi Florin Aruba (AWG) sang Yên Nhật (JPY) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AWG - Florin Arubaselect icon
ƒ
JPY - Yên Nhậtselect icon
¥

Tỷ giá hối đoái AWG/JPY 83.32 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/awg-to-jpy?amount=1

Florin Aruba là tiền tệ củaAruba

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

world mapcountries where AWG is usedcountries where JPY is used

So sánh tỷ giá hối đoái Florin Aruba với Yên Nhật

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAWGPhí chuyển nhượngJPY
0%1 AWG0.0 AWG83.32 JPY
1%1 AWG0.010 AWG82.48 JPY
2%1 AWG0.020 AWG81.65 JPY
3%1 AWG0.030 AWG80.82 JPY
4%1 AWG0.040 AWG79.98 JPY
5%1 AWG0.050 AWG79.15 JPY

Chuyển đổi Florin Aruba thành Yên Nhật

AWGJPY
183.32
5416.6
10833.21
201666.42
504166.05
1008332.1
25020830.27
50041660.54
100083321.09

Chuyển đổi Yên Nhật thành Florin Aruba

JPYAWG
10.012
50.060
100.12
200.24
500.60
1001.2
2503
5006
100012

Thông tin thêm về AWG hoặc JPY

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AWG (Florin Aruba) hoặc JPY (Yên Nhật), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ