Valuta Ex Logo

AWG đến JPY

Chuyển đổi Florin Aruba (AWG) sang Yên Nhật (JPY) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AWG - Florin Arubaselect icon
ƒ
JPY - Yên Nhậtselect icon
¥

Tỷ giá hối đoái AWG/JPY 82.64 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/awg-to-jpy?amount=1

Florin Aruba là tiền tệ củaAruba

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

world mapcountries where AWG is usedcountries where JPY is used

So sánh tỷ giá hối đoái Florin Aruba với Yên Nhật

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAWGPhí chuyển nhượngJPY
0%1 AWG0.0 AWG82.64 JPY
1%1 AWG0.010 AWG81.81 JPY
2%1 AWG0.020 AWG80.98 JPY
3%1 AWG0.030 AWG80.16 JPY
4%1 AWG0.040 AWG79.33 JPY
5%1 AWG0.050 AWG78.51 JPY

Chuyển đổi Florin Aruba thành Yên Nhật

AWGJPY
182.64
5413.21
10826.42
201652.85
504132.12
1008264.25
25020660.62
50041321.25
100082642.5

Chuyển đổi Yên Nhật thành Florin Aruba

JPYAWG
10.012
50.061
100.12
200.24
500.61
1001.21
2503.02
5006.05
100012.1

Thông tin thêm về AWG hoặc JPY

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AWG (Florin Aruba) hoặc JPY (Yên Nhật), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ