Valuta Ex Logo

AWG đến KHR

Chuyển đổi Florin Aruba (AWG) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AWG - Florin Arubaselect icon
ƒ
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái AWG/KHR 2206.9 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/awg-to-khr?amount=1

Florin Aruba là tiền tệ củaAruba

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where AWG is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Florin Aruba với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAWGPhí chuyển nhượngKHR
0%1 AWG0.0 AWG2206.9 KHR
1%1 AWG0.010 AWG2184.83 KHR
2%1 AWG0.020 AWG2162.76 KHR
3%1 AWG0.030 AWG2140.69 KHR
4%1 AWG0.040 AWG2118.62 KHR
5%1 AWG0.050 AWG2096.55 KHR

Chuyển đổi Florin Aruba thành Riel Campuchia

AWGKHR
12206.9
511034.52
1022069.04
2044138.09
50110345.24
100220690.49
250551726.23
5001103452.47
10002206904.95

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Florin Aruba

KHRAWG
10.00045
50.0023
100.0045
200.0091
500.023
1000.045
2500.11
5000.23
10000.45

Thông tin thêm về AWG hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AWG (Florin Aruba) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ