Valuta Ex Logo

AWG đến LAK

Chuyển đổi Florin Aruba (AWG) sang Kip Lào (LAK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AWG - Florin Arubaselect icon
ƒ
LAK - Kip Làoselect icon

Tỷ giá hối đoái AWG/LAK 12002.34 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/awg-to-lak?amount=1

Florin Aruba là tiền tệ củaAruba

Kip Lào là tiền tệ củaLào

world mapcountries where AWG is usedcountries where LAK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Florin Aruba với Kip Lào

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAWGPhí chuyển nhượngLAK
0%1 AWG0.0 AWG12002.34 LAK
1%1 AWG0.010 AWG11882.31 LAK
2%1 AWG0.020 AWG11762.29 LAK
3%1 AWG0.030 AWG11642.27 LAK
4%1 AWG0.040 AWG11522.24 LAK
5%1 AWG0.050 AWG11402.22 LAK

Chuyển đổi Florin Aruba thành Kip Lào

AWGLAK
112002.34
560011.71
10120023.42
20240046.84
50600117.11
1001200234.23
2503000585.58
5006001171.16
100012002342.33

Chuyển đổi Kip Lào thành Florin Aruba

LAKAWG
10.000083
50.00042
100.00083
200.0017
500.0042
1000.0083
2500.021
5000.042
10000.083

Thông tin thêm về AWG hoặc LAK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AWG (Florin Aruba) hoặc LAK (Kip Lào), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ