Chuyển đổi Florin Aruba sang Rupee Sri Lanka | Công cụ chuyển đổi tiền tệ AWG sang LKR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

AWG đến LKR

Chuyển đổi Florin Aruba (AWG) sang Rupee Sri Lanka (LKR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AWG - Florin Arubaselect icon
ƒ
LKR - Rupee Sri Lankaselect icon
Rs

Tỷ giá hối đoái AWG/LKR 164.98 đã cập nhật 3 phút trước

https://valuta.exchange/vi/awg-to-lkr?amount=1

Florin Aruba là tiền tệ củaAruba

Rupee Sri Lanka là tiền tệ củaSri Lanka

world mapcountries where AWG is usedcountries where LKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Florin Aruba với Rupee Sri Lanka

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAWGPhí chuyển nhượngLKR
0%1 AWG0.0 AWG164.98 LKR
1%1 AWG0.010 AWG163.33 LKR
2%1 AWG0.020 AWG161.68 LKR
3%1 AWG0.030 AWG160.03 LKR
4%1 AWG0.040 AWG158.38 LKR
5%1 AWG0.050 AWG156.73 LKR

Chuyển đổi Florin Aruba thành Rupee Sri Lanka

AWGLKR
1164.98
5824.91
101649.82
203299.65
508249.14
10016498.28
25041245.72
50082491.44
1000164982.88

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka thành Florin Aruba

LKRAWG
10.0061
50.030
100.061
200.12
500.30
1000.61
2501.51
5003.03
10006.06

Thông tin thêm về AWG hoặc LKR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AWG (Florin Aruba) hoặc LKR (Rupee Sri Lanka), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ