Valuta Ex Logo

AWG đến MGA

Chuyển đổi Florin Aruba (AWG) sang Ariary Malagasy (MGA) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AWG - Florin Arubaselect icon
ƒ
MGA - Ariary Malagasyselect icon
Ar

Tỷ giá hối đoái AWG/MGA 2506.94 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/awg-to-mga?amount=1

Florin Aruba là tiền tệ củaAruba

Ariary Malagasy là tiền tệ củaMadagascar

world mapcountries where AWG is usedcountries where MGA is used

So sánh tỷ giá hối đoái Florin Aruba với Ariary Malagasy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAWGPhí chuyển nhượngMGA
0%1 AWG0.0 AWG2506.94 MGA
1%1 AWG0.010 AWG2481.87 MGA
2%1 AWG0.020 AWG2456.8 MGA
3%1 AWG0.030 AWG2431.73 MGA
4%1 AWG0.040 AWG2406.66 MGA
5%1 AWG0.050 AWG2381.59 MGA

Chuyển đổi Florin Aruba thành Ariary Malagasy

AWGMGA
12506.94
512534.73
1025069.46
2050138.93
50125347.32
100250694.65
250626736.63
5001253473.26
10002506946.53

Chuyển đổi Ariary Malagasy thành Florin Aruba

MGAAWG
10.00040
50.0020
100.0040
200.0080
500.020
1000.040
2500.10
5000.20
10000.40

Thông tin thêm về AWG hoặc MGA

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AWG (Florin Aruba) hoặc MGA (Ariary Malagasy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ