Valuta Ex Logo

AWG đến MKD

Chuyển đổi Florin Aruba (AWG) sang Denar Macedonia (MKD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AWG - Florin Arubaselect icon
ƒ
MKD - Denar Macedoniaselect icon
ден

Tỷ giá hối đoái AWG/MKD 31.44 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/awg-to-mkd?amount=1

Florin Aruba là tiền tệ củaAruba

Denar Macedonia là tiền tệ củaBắc Macedonia

world mapcountries where AWG is usedcountries where MKD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Florin Aruba với Denar Macedonia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAWGPhí chuyển nhượngMKD
0%1 AWG0.0 AWG31.44 MKD
1%1 AWG0.010 AWG31.12 MKD
2%1 AWG0.020 AWG30.81 MKD
3%1 AWG0.030 AWG30.5 MKD
4%1 AWG0.040 AWG30.18 MKD
5%1 AWG0.050 AWG29.87 MKD

Chuyển đổi Florin Aruba thành Denar Macedonia

AWGMKD
131.44
5157.21
10314.43
20628.86
501572.17
1003144.34
2507860.86
50015721.72
100031443.45

Chuyển đổi Denar Macedonia thành Florin Aruba

MKDAWG
10.032
50.16
100.32
200.64
501.59
1003.18
2507.95
50015.9
100031.8

Thông tin thêm về AWG hoặc MKD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AWG (Florin Aruba) hoặc MKD (Denar Macedonia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ