Valuta Ex Logo

AWG đến MMK

Chuyển đổi Florin Aruba (AWG) sang Kyat Myanma (MMK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AWG - Florin Arubaselect icon
ƒ
MMK - Kyat Myanmaselect icon
Ks

Tỷ giá hối đoái AWG/MMK 1492.98 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/awg-to-mmk?amount=1

Florin Aruba là tiền tệ củaAruba

Kyat Myanma là tiền tệ củaMyanmar (Miến Điện)

world mapcountries where AWG is usedcountries where MMK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Florin Aruba với Kyat Myanma

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAWGPhí chuyển nhượngMMK
0%1 AWG0.0 AWG1492.98 MMK
1%1 AWG0.010 AWG1478.05 MMK
2%1 AWG0.020 AWG1463.12 MMK
3%1 AWG0.030 AWG1448.19 MMK
4%1 AWG0.040 AWG1433.26 MMK
5%1 AWG0.050 AWG1418.33 MMK

Chuyển đổi Florin Aruba thành Kyat Myanma

AWGMMK
11492.98
57464.92
1014929.84
2029859.69
5074649.23
100149298.46
250373246.16
500746492.32
10001492984.65

Chuyển đổi Kyat Myanma thành Florin Aruba

MMKAWG
10.00067
50.0033
100.0067
200.013
500.033
1000.067
2500.17
5000.33
10000.67

Thông tin thêm về AWG hoặc MMK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AWG (Florin Aruba) hoặc MMK (Kyat Myanma), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ