Valuta Ex Logo

AWG đến MZN

Chuyển đổi Florin Aruba (AWG) sang Metical Mozambique (MZN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AWG - Florin Arubaselect icon
ƒ
MZN - Metical Mozambiqueselect icon
MT

Tỷ giá hối đoái AWG/MZN 45.44 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/awg-to-mzn?amount=1

Florin Aruba là tiền tệ củaAruba

Metical Mozambique là tiền tệ củaMozambique

world mapcountries where AWG is usedcountries where MZN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Florin Aruba với Metical Mozambique

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAWGPhí chuyển nhượngMZN
0%1 AWG0.0 AWG45.44 MZN
1%1 AWG0.010 AWG44.99 MZN
2%1 AWG0.020 AWG44.53 MZN
3%1 AWG0.030 AWG44.08 MZN
4%1 AWG0.040 AWG43.62 MZN
5%1 AWG0.050 AWG43.17 MZN

Chuyển đổi Florin Aruba thành Metical Mozambique

AWGMZN
145.44
5227.23
10454.47
20908.94
502272.35
1004544.71
25011361.79
50022723.59
100045447.19

Chuyển đổi Metical Mozambique thành Florin Aruba

MZNAWG
10.022
50.11
100.22
200.44
501.1
1002.2
2505.5
50011
100022

Thông tin thêm về AWG hoặc MZN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AWG (Florin Aruba) hoặc MZN (Metical Mozambique), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ