Valuta Ex Logo

AWG đến NPR

Chuyển đổi Florin Aruba (AWG) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AWG - Florin Arubaselect icon
ƒ
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái AWG/NPR 77.68 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/awg-to-npr?amount=1

Florin Aruba là tiền tệ củaAruba

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where AWG is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Florin Aruba với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAWGPhí chuyển nhượngNPR
0%1 AWG0.0 AWG77.68 NPR
1%1 AWG0.010 AWG76.9 NPR
2%1 AWG0.020 AWG76.12 NPR
3%1 AWG0.030 AWG75.34 NPR
4%1 AWG0.040 AWG74.57 NPR
5%1 AWG0.050 AWG73.79 NPR

Chuyển đổi Florin Aruba thành Rupee Nepal

AWGNPR
177.68
5388.4
10776.8
201553.6
503884.01
1007768.03
25019420.07
50038840.15
100077680.3

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Florin Aruba

NPRAWG
10.013
50.064
100.13
200.26
500.64
1001.28
2503.21
5006.43
100012.87

Thông tin thêm về AWG hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AWG (Florin Aruba) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ