Valuta Ex Logo

AWG đến NPR

Chuyển đổi Florin Aruba (AWG) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AWG - Florin Arubaselect icon
ƒ
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái AWG/NPR 75.23 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/awg-to-npr?amount=1

Florin Aruba là tiền tệ củaAruba

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where AWG is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Florin Aruba với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAWGPhí chuyển nhượngNPR
0%1 AWG0.0 AWG75.23 NPR
1%1 AWG0.010 AWG74.47 NPR
2%1 AWG0.020 AWG73.72 NPR
3%1 AWG0.030 AWG72.97 NPR
4%1 AWG0.040 AWG72.22 NPR
5%1 AWG0.050 AWG71.47 NPR

Chuyển đổi Florin Aruba thành Rupee Nepal

AWGNPR
175.23
5376.16
10752.32
201504.64
503761.6
1007523.21
25018808.03
50037616.07
100075232.14

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Florin Aruba

NPRAWG
10.013
50.066
100.13
200.27
500.66
1001.32
2503.32
5006.64
100013.29

Thông tin thêm về AWG hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AWG (Florin Aruba) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ