Chuyển đổi Florin Aruba sang Riyal Ả Rập Xê-út | Công cụ chuyển đổi tiền tệ AWG sang SAR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

AWG đến SAR

Chuyển đổi Florin Aruba (AWG) sang Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AWG - Florin Arubaselect icon
ƒ
SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س

Tỷ giá hối đoái AWG/SAR 2.08 đã cập nhật 41 phút trước

https://valuta.exchange/vi/awg-to-sar?amount=1

Florin Aruba là tiền tệ củaAruba

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

world mapcountries where AWG is usedcountries where SAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Florin Aruba với Riyal Ả Rập Xê-út

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAWGPhí chuyển nhượngSAR
0%1 AWG0.0 AWG2.08 SAR
1%1 AWG0.010 AWG2.06 SAR
2%1 AWG0.020 AWG2.04 SAR
3%1 AWG0.030 AWG2.02 SAR
4%1 AWG0.040 AWG2 SAR
5%1 AWG0.050 AWG1.97 SAR

Chuyển đổi Florin Aruba thành Riyal Ả Rập Xê-út

AWGSAR
12.08
510.41
1020.83
2041.67
50104.19
100208.39
250520.99
5001041.98
10002083.96

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Florin Aruba

SARAWG
10.48
52.39
104.79
209.59
5023.99
10047.98
250119.96
500239.92
1000479.85

Thông tin thêm về AWG hoặc SAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AWG (Florin Aruba) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ