Valuta Ex Logo

AWG đến SDG

Chuyển đổi Florin Aruba (AWG) sang Bảng Sudan (SDG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AWG - Florin Arubaselect icon
ƒ
SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.

Tỷ giá hối đoái AWG/SDG 333.86 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/awg-to-sdg?amount=1

Florin Aruba là tiền tệ củaAruba

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

world mapcountries where AWG is usedcountries where SDG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Florin Aruba với Bảng Sudan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAWGPhí chuyển nhượngSDG
0%1 AWG0.0 AWG333.86 SDG
1%1 AWG0.010 AWG330.53 SDG
2%1 AWG0.020 AWG327.19 SDG
3%1 AWG0.030 AWG323.85 SDG
4%1 AWG0.040 AWG320.51 SDG
5%1 AWG0.050 AWG317.17 SDG

Chuyển đổi Florin Aruba thành Bảng Sudan

AWGSDG
1333.86
51669.34
103338.69
206677.39
5016693.47
10033386.95
25083467.38
500166934.77
1000333869.55

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Florin Aruba

SDGAWG
10.0030
50.015
100.030
200.060
500.15
1000.30
2500.75
5001.49
10002.99

Thông tin thêm về AWG hoặc SDG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AWG (Florin Aruba) hoặc SDG (Bảng Sudan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ