Valuta Ex Logo

AWG đến STD

Chuyển đổi Florin Aruba (AWG) sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) (STD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AWG - Florin Arubaselect icon
ƒ
STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)select icon
Db

Tỷ giá hối đoái AWG/STD 14718.56 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/awg-to-std?amount=1

Florin Aruba là tiền tệ củaAruba

Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) là tiền tệ củaSão Tomé và Príncipe

world mapcountries where AWG is usedcountries where STD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Florin Aruba với Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAWGPhí chuyển nhượngSTD
0%1 AWG0.0 AWG14718.56 STD
1%1 AWG0.010 AWG14571.37 STD
2%1 AWG0.020 AWG14424.19 STD
3%1 AWG0.030 AWG14277 STD
4%1 AWG0.040 AWG14129.82 STD
5%1 AWG0.050 AWG13982.63 STD

Chuyển đổi Florin Aruba thành Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

AWGSTD
114718.56
573592.82
10147185.64
20294371.28
50735928.21
1001471856.42
2503679641.06
5007359282.13
100014718564.27

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) thành Florin Aruba

STDAWG
10.000068
50.00034
100.00068
200.0014
500.0034
1000.0068
2500.017
5000.034
10000.068

Thông tin thêm về AWG hoặc STD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AWG (Florin Aruba) hoặc STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ