Valuta Ex Logo

AWG đến SYP

Chuyển đổi Florin Aruba (AWG) sang Bảng Syria (SYP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AWG - Florin Arubaselect icon
ƒ
SYP - Bảng Syriaselect icon
£

Tỷ giá hối đoái AWG/SYP 9246.05 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/awg-to-syp?amount=1

Florin Aruba là tiền tệ củaAruba

Bảng Syria là tiền tệ củaSyria

world mapcountries where AWG is usedcountries where SYP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Florin Aruba với Bảng Syria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAWGPhí chuyển nhượngSYP
0%1 AWG0.0 AWG9246.05 SYP
1%1 AWG0.010 AWG9153.58 SYP
2%1 AWG0.020 AWG9061.12 SYP
3%1 AWG0.030 AWG8968.66 SYP
4%1 AWG0.040 AWG8876.2 SYP
5%1 AWG0.050 AWG8783.74 SYP

Chuyển đổi Florin Aruba thành Bảng Syria

AWGSYP
19246.05
546230.25
1092460.5
20184921
50462302.52
100924605.04
2502311512.61
5004623025.23
10009246050.47

Chuyển đổi Bảng Syria thành Florin Aruba

SYPAWG
10.00011
50.00054
100.0011
200.0022
500.0054
1000.011
2500.027
5000.054
10000.11

Thông tin thêm về AWG hoặc SYP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AWG (Florin Aruba) hoặc SYP (Bảng Syria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ