Chuyển đổi Florin Aruba sang Hryvnia Ukraina | Công cụ chuyển đổi tiền tệ AWG sang UAH - Valuta EX
Valuta Ex Logo

AWG đến UAH

Chuyển đổi Florin Aruba (AWG) sang Hryvnia Ukraina (UAH) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AWG - Florin Arubaselect icon
ƒ
UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon

Tỷ giá hối đoái AWG/UAH 23.34 đã cập nhật 7 phút trước

https://valuta.exchange/vi/awg-to-uah?amount=1

Florin Aruba là tiền tệ củaAruba

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

world mapcountries where AWG is usedcountries where UAH is used

So sánh tỷ giá hối đoái Florin Aruba với Hryvnia Ukraina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAWGPhí chuyển nhượngUAH
0%1 AWG0.0 AWG23.34 UAH
1%1 AWG0.010 AWG23.11 UAH
2%1 AWG0.020 AWG22.88 UAH
3%1 AWG0.030 AWG22.64 UAH
4%1 AWG0.040 AWG22.41 UAH
5%1 AWG0.050 AWG22.18 UAH

Chuyển đổi Florin Aruba thành Hryvnia Ukraina

AWGUAH
123.34
5116.74
10233.48
20466.97
501167.43
1002334.86
2505837.15
50011674.3
100023348.6

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Florin Aruba

UAHAWG
10.043
50.21
100.43
200.86
502.14
1004.28
25010.7
50021.41
100042.82

Thông tin thêm về AWG hoặc UAH

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AWG (Florin Aruba) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ