Chuyển đổi Florin Aruba sang Đô la Mỹ | Công cụ chuyển đổi tiền tệ AWG sang USD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

AWG đến USD

Chuyển đổi Florin Aruba (AWG) sang Đô la Mỹ (USD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AWG - Florin Arubaselect icon
ƒ
USD - Đô la Mỹselect icon
$

Tỷ giá hối đoái AWG/USD 0.55479 đã cập nhật 1 phút trước

https://valuta.exchange/vi/awg-to-usd?amount=1

Florin Aruba là tiền tệ củaAruba

Đô la Mỹ là tiền tệ củaSamoa thuộc Mỹ, Ca-ri-bê Hà Lan, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Campuchia, Ecuador, El Salvador, Guam, Quần đảo Marshall, Micronesia, Quần đảo Bắc Mariana, Palau, Panama, Puerto Rico, Timor-Leste, Quần đảo Turks và Caicos, Hoa Kỳ

world mapcountries where AWG is usedcountries where USD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Florin Aruba với Đô la Mỹ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAWGPhí chuyển nhượngUSD
0%1 AWG0.0 AWG0.55 USD
1%1 AWG0.010 AWG0.55 USD
2%1 AWG0.020 AWG0.54 USD
3%1 AWG0.030 AWG0.54 USD
4%1 AWG0.040 AWG0.53 USD
5%1 AWG0.050 AWG0.53 USD

Chuyển đổi Florin Aruba thành Đô la Mỹ

AWGUSD
10.55
52.77
105.54
2011.09
5027.73
10055.47
250138.69
500277.39
1000554.78

Chuyển đổi Đô la Mỹ thành Florin Aruba

USDAWG
11.8
59.01
1018.02
2036.04
5090.12
100180.25
250450.62
500901.25
10001802.5

Thông tin thêm về AWG hoặc USD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AWG (Florin Aruba) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ